Gói cước gọi nội mạng Vinaphone 2022 miễn phí
Hướng tới dịch vụ ngày càng tốt hơn , Vinaphone gửi tới quý khách hàng Gói cước gọi nội mạng Vinaphone 2022 miễn phí với nhiều ưu đãi phục vụ nhu cầu cá nhân nghe gọi , phục vụ công việc, đời sống hiện tại.
HOTLINE VINAPHONE : 18001091
Cú pháp đăng ký gói cước gọi VinaPhone
Để đăng ký và sử dụng các gói cước gọi VinaPhone, khách hàng soạn tin như sau DK <Tên gói cước> gửi 900. Trong đó:
- DK <Tên gói cước>: Cú pháp đăng ký với tên gói cước thoại VinaPhone mà khách hàng muốn sử dụng.
- 900: Hệ thống tiếp nhận thông tin đăng ký và gửi phản hồi cho khách hàng.
Các gói cước gọi nội mạng của VinaPhone 2022
Ưu điểm của các gói cước Vinaphone:
- Miễn phí cuộc gọi lên đến 1500 phút
- Hỗ trợ gọi ngoại mạng
- Tặng Data truy cập mạng
Cách kiểm tra các gói khuyến mãi gọi thoại Vinaphone dành cho thuê bao:
Để biết được thuê bao của mình được đăng ký gói cước gọi thoại Vinaphone nào, khách hàng vui lòng soạn tin nhắn với cú pháp: CTKM gửi 900, hoặc bạn bấm trên bàn phím *091# sau đó bấm OK thì sẽ hiện ra tất các các gói mà thuê bao mình có thể đăng ký sử dụng được. Ngoài ra có thể liên hệ trực tiếp tổng đài 9191 để được tư vấn, hỗ trợ kỹ hơn.
1. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 1 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí Tặng 1GB |
VD3K | DKV VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | DKV VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | DKV VD10 gửi 1543 | 1.500đ | Miễn phí 10 phút gọi nội mạng 100 MB tốc độ cao |
VD2 | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | 20 phút gọi nội mạng 500 MB tốc độ cao |
V10 | DKV V10K gửi 1543 | 1.000đ | 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | DKV C15 gửi 1543 | 2.500đ | 15 phút gọi nội mạng 15 SMS nội mạng. |
C50 | DKV C50 gửi 1543 | 5.000đ | 50 phút gọi nội mạng 50 SMS nội mạng. |
TN20 | DKV TN20 gửi 1543 | 6.000đ | 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DKV B10 gửi 1543 | 2.500đ | 10 phút gọi nội mạng 10 SMS nội mạng 200 MB tốc độ cao. |
VMAX | DKV VMAX gửi 1543 | 3.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
T30 | T30 gửi 900 | 53.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại và nhắn tin |
T5 | T5 gửi 900 | 5.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại nội mạng |
2. Các gói khuyến mãi có thời gian dùng 1 tuần
Mã gói cước | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD50 | DKV VD50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút Tặng 200 phút gọi đến số cố định VNPT Tặng 2GB/ ngày cộng trong 7 ngày (14GB/ tuần). |
VD100 | DKV VD100 gửi 1543 | 100,000đ | Tặng 3GB/ ngày cộng trong 7 ngày (21GB/ tuần) Tặng 100SMS nội mạng và cố định VNPT Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
3. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 30 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
C69 | DKV C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng. 30 phút gọi ngoại mạng. 30 SMS nội mạng. |
C89 | DKV C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng. 60 phút gọi ngoại mạng. 60 SMS ngoại mạng. |
B30 | DKV B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 100 SMS nội mạng, 300MB data tốc độ cao. |
B50 | DKV B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng, 600MB data tốc độ cao |
B99 | DKV B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 Phút gọi ngoại mạng. 60 SMS nội mạng. 600MB data tốc độ cao |
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng, gói MAX100 |
BXTRA | DKV BXTRA gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí 2500 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng, gói BIG70 Vinaohone |
D15P | DKV D15P gửi 1543 | 237.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng 15GB data tốc độ cao |
D30P | DKV D30P gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng 30 phút gọi ngoại mạng 30GB data tốc độ cao |
D50P | DKV D50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí 100 phút gọi nội mạng 10 phút gọi ngoại mạng |
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng, 50 phút gọi ngoại mạng 60GB data tốc độ cao |
V25 | V25 gửi 900 | 25.000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng |
V30k | DKV V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 30 phút gọi cố định VNPT. 20 phút ngoại mạng. |
V55 | DKV V55 gửi 1543 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT. 20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | DKV V40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT. 15 phút gọi ngoại mạng |
V49 | DKV V49 gửi 1543 | 49.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng Nhận 70 phút gọi ngoại mạng |
V99 | DKV V99 gửi 1543 | 99.000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng và 150 phút gọi ngoại mạng |
V149 | DKV V149 gửi 1543 | 149.000đ | Tặng 2000 phút gọi nội mạng và 250 phút gọi ngoại mạng |
V199 | DKV V199 gửi 1543 | 199.000đ | Tặng 2500 phút gọi nội mạng và 350 phút gọi ngoại mạng |
V100 | DKV V100 gửi 1543 | 100.000đ | Nhận ngay 165 phút gọi nội mạng và ngoại mạng |
VD25KM | DKV VD25KM gửi 1543 | 25.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 30GB data tốc độ cao |
VD89KM | DKV VD89KM gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút và 50 phút gọi ngoại mạng 60GB data tốc độ cao |
VD30 | DKV VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone.200MB/ ngày. |
VD40K | DKV VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 50 phút gọi cố định VNPT, 1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | DKV VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, 2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | DKV VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 phút gọi cố định VNPT. 1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | DKV VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng 1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | DKV VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút, 50 phút gọi ngoại mạng, 2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | DKV VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | DKV VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 2GB /ngày (60GB/ tháng). |
V50P | DKV V50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <10 phút, 100 phút gọi ngoại mạng 2GB data |
V70P | DKV V70P gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <10 phút,
200 phút gọi ngoại mạng |
HEY29 . | DKV HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, 10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | DKV HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | DKV HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao,
Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | DKV HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | DKV HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | DKV HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng, 5GB tốc độ cao. |
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 tin nhắn nội mạng, 1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | DKV B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, 60 SMS nội mạng, 1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 | DKV VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút, 100 SMS nội mạng, 100 phút ngoại mạng, 3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 | DKV VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút, 200 SMS nội mạng, 200 phút ngoại mạng, 4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | DKV HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 50 phút gọi ngoại mạng, 7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | DKV HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 70 phút gọi ngoại mạng, 8GB tốc độ cao. |
HEY195 | DKV HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng, 100 phút gọi ngoại mạng, 9GB tốc độ cao. |
V249 | DKV V249 gửi 1543 | 249.000đ | Miễn phí đến 3000 phút gọi nội mạng Tặng ngay 450 phút gọi ngoại mạng |
V299 | DKV V299 gửi 1543 | 299.000đ | Miễn phí đến 3500 phút gọi nội mạng, Tặng ngay 600 phút gọi ngoại mạng |
V399 | DKV V399 gửi 1543 | 399.000đ | Tặng 4000 phút gọi nội mạng và 800 phút gọi ngoại mạng |
V499 | DKV V499 gửi 1543 | 499.000đ | Tặng 5000 phút gọi nội mạng và 1000 phút gọi ngoại mạng |
VD300 | DKV VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi VNPT. 100 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD350 DK | DKV VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 200 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD400 | DKV VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 300 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD450 | DKV VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 400 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD500 | DKV VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 300 phút gọi cố định VNPT. 500 phút trong nước, 25GB tốc độ cao |
TG245 | DKV TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng, 200 phút gọi ngoại mạng, 200 tin nhắn nội mạng, 10GB tốc độ cao. |
TG345 | DKV TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao4000 phút gọi nội mạng, 300 phút gọi ngoại mạng, 300 tin nhắn nội mạng, |
TG459 | DKV TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng, 500 phút gọi ngoại mạng, 500 tin nhắn nội mạng, 20GB tốc độ cao |
Smart kết nối | DKV SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút gọi nội mạng, 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng.
Tặng 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. |
Smart Sport | DKV SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút (không quá 1500ph/tháng), 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNP
Tặng 12GB data dùng chung, 30GB data sử dụng dịch vụ nội dung MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo |
Smart Game | DKV SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút (không quá 1500ph/tháng), 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNP
Tặng 12GB data dùng chung- Tặng 30GB data sử dụng MyTVNet (84 kênh, VoD: Net Sport và Net Show), Game Liên quân Mobile + voucher, Zal0 |
Smart Giải trí | DKV SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút (không quá 1500ph/tháng), 40 phút thoại liên mạng, 45 SMS nội mạng VNP
Tặng 16GB data dùng chung, tặng 50GB data sử dụng (MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid), Galaxy Play+, Zalo, Nhaccuatui |
FHAPPY | DKV FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | Tặng ngay 1000 phút gọi nội mạng Vinaphone không giới hạn thời lượng mỗi cuộc gọi.
Nhận 60GB data về máy |
4. Các gói cước khuyến mãi thoại có thời hạn dùng 3 tháng
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | DKV 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | – 100 phút gọi nội mạng/ tháng – 100 SMS nội mạng/ tháng – 300 MB/ tháng |
B50SV_3T | DKV 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | – 2GB/ tháng– 250 phút gọi nội mạng/ tháng – 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | DKV 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút – Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng – Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DKV 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng / tháng – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 30 SMS nội mạng/ tháng |
D60G_3T | DKV 3TD60G gửi 1543 | 360.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng
– 50 phút gọi ngoại mạng/ tháng và 60GB/ tháng |
VD69_3T | DKV 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | – 2,4GB/ tháng – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | DKV 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/tháng – 1 GB/ ngày |
C89_3T | DKV 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng/ tháng – 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | DKV 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 600 MB/ tháng |
B100_3T | DKV 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng – 250 tin nhắn nội mạng/ tháng – 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | DKV 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 1.2 GB/ tháng |
D15P_3T | DKV 3D15P gửi 1543 | 237.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng, – 45GB data |
VD89_3T | DKV 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút – 50 phút gọi ngoại mạng/tháng – 2GB/ ngày |
VD99_3T | DKV 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 1GB/ ngày |
VD129_3T | DKV 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút 100 SMS nội mạng/tháng 100 phút ngoại mạng/tháng 3GB/ ngày |
VD149_3T | DKV 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút 200 SMS nội mạng/tháng 200 phút ngoại mạng/tháng 4GB/ ngày |
Lưu ý khi đăng ký gói cước gọi VinaPhone
Trong quá trình đăng ký và sử dụng gói cước gọi của VinaPhone, khách hàng cần lưu ý một số thông tin sau:
- Lựa chọn gói cước theo nhu cầu sử dụng: Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng mà khách hàng nên lựa chọn cho mình gói cước phù hợp. Cần tìm hiểu các gói cước gọi nội mạng, các gói cước gọi ngoại mạng, các gói cước 3G và các gói cước 4G VinaPhone cẩn thận.
- Kiểm tra khuyến mãi: Để kiểm tra thuê bao có được hưởng khuyến mãi hay không, khách hàng soạn tin theo cú pháp CTKM [tên gói cước] gửi 900 (miễn phí) hoặc bấm *091#. Phần lớn các gói cước sẽ tự động đăng ký.
- Cú pháp tra cứu thông tin gói cước: Soạn Tracuu [tên gói cước] gửi 900.
- Cách hủy gói cước: Khi không còn nhu cầu sử dụng gói cước, khách hàng hủy gói cước theo cú pháp: HUY <Tên gói cước> Y gửi 900
- Hỗ trợ: Trong quá trình sử dụng, mọi thắc mắc cần tư vấn khách hàng liên hệ tới tổng đài 18001091 hoặc tới trực tiếp điểm giao dịch VinaPhone để được hỗ trợ và giải đáp.
Các gói cước gọi VinaPhone với nhiều ưu đãi sẽ giúp khách hàng kết nối nhanh chóng với bạn bè, người thân yêu. Chúc quý khách có những phút giây thoải mái cùng VinaPhone.